Skip to product information
1 of 1

lấy làm tiếc

lấy làm tiếc - XoilacTV

lấy làm tiếc - XoilacTV

Regular price VND 26.365
Regular price VND 100.000,00 VND Sale price VND 26.365
Sale Sold out

daftar

lấy làm tiếc: Netizen tiếc nuối khi nhan sắc Nam Em thay đổi 180 độ: 'Tâm sinh tướng',Translation of "lấy làm tiếc về" into English - Glosbe Dictionary,Đặt câu với từ lấy làm, mẫu câu có từ 'lấy làm' trong từ điển Tiếng Việt,rất lấy làm tiếc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,
View full details

Netizen tiếc nuối khi nhan sắc Nam Em thay đổi 180 độ: 'Tâm sinh tướng'

Contextual translation of "lấy làm tiếc" into English. Human translations with examples: l, i'm sorry, i'm sorry, i, uh, sorry, i'm so sorry, i'm very sorry.

Translation of "lấy làm tiếc về" into English - Glosbe Dictionary

Phép dịch "tôi lấy làm tiếc" thành Tiếng Anh . Câu dịch mẫu: Tôi lấy làm tiếc cho các cha mẹ. ↔ I feel sorry For those parents.

Đặt câu với từ lấy làm, mẫu câu có từ 'lấy làm' trong từ điển Tiếng Việt

Kiểm tra các bản dịch 'lấy làm tiếc về' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch lấy làm tiếc về trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

rất lấy làm tiếc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Rất lấy làm tiếc là cụm từ được sử dụng trong những trường hợp nói với ai đó để thể hiện lòng trắc ẩn, sự đồng cảm khi họ gặp chuyện buồn, đau lòng. Ví dụ. 1. Tôi rất lấy làm tiếc cho sự mất mát của bạn. I'm so sorry for your loss. 2. Tôi rất lấy làm tiếc khi biết về những gì đã xảy ra với gia đình bạn.